Mô tả sản phẩm
サイズ | 品 番 | 車輪仕様 | 軸受 | 最大荷重 | タイヤ 幅 |
シャフト 径 |
取付 高さ |
トップ プレート |
取付穴 ピッチ |
取付 穴径 |
偏心 | 自重 | ||
(daN) | (kgf) | R | D | H1 | F1/F2 | P1/P2 | d | E | (g) | |||||
300 | ■鋼板製ゴム | |||||||||||||
SJ-300 | ゴム | B/B入 | 350 | 357.0 | 50 | 25 | 374 | 175/175 | 140/140 | 14 | 71 | 9,290 | ||
■鋼板製ウレタンゴム | ||||||||||||||
SUIJ-300 | ウレタン | B/B入 | 600 | 612.0 | 50 | 25 | 374 | 175/175 | 140/140 | 14 | 71 | 8,960 |
軸 受 B/B入:鋼板製ベアリング入り
Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:
https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf
5 reviews for Bánh xe xoay Ø300 (J-300) UKAI
Chưa có đánh giá nào.