Mô tả sản phẩm
サイズ | 品 番 | 車輪仕様 | 軸受 | 最大荷重 | タイヤ 幅 |
シャフト 径 |
取付 高さ |
トップ プレート |
取付穴 ピッチ |
取付 穴径 |
自重 | ||
(daN) | (kgf) | R | D | H1 | F1/F2 | P1/P2 | d | (g) | |||||
300 | ■鋼板製ゴム | ||||||||||||
SK-300 | ゴム | B/B入 | 350 | 357.0 | 50 | 25 | 374 | 220/150 | 160/90 | 14 | 8,830 | ||
■鋼板製ウレタンゴム | |||||||||||||
SUIK-300 | ウレタン | B/B入 | 600 | 612.0 | 50 | 25 | 374 | 220/150 | 160/90 | 14 | 8,500 |
Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:
https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf
2 reviews for Bánh xe cố định Ø300 (K-300) UKAI
Chưa có đánh giá nào.