Bánh xe cố định Ø100 (K-100)

Bánh xe cố định Ø100 (K-100) UKAI

2.5 trên 5 dựa trên 2 bình chọn của khách hàng
(2 đánh giá của khách hàng)

Mô tả sản phẩm

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ
シャフト
取付
高さ
トップ
プレート
取付穴
ピッチ
取付
穴径
自重
(daN) (kgf) R D H1 F1/F2 P1/P2 d (g)
100 ■鋼板製ゴム
SK-100 ゴム B/B入 130 132.6 35 12 144 115/80 80/45 11 800
SRK-100 赤ゴム B/B入 100 102.2 800
CRK-100 耐熱ゴム B/B入 130 132.6 830
■鋼板製ウレタンゴム
SUIK-100 ウレタン B/B入 180 183.6 32 12 144 115/80 80/45 11 870
SUIEK-100 帯電防止ウレタン B/B入 870
■樹脂製ゴム
PNK-100 ゴム B/B入 100 102.0 32 12 144 115/80 80/45 11 700
PNDK-100 ゴム SUS入 700
PNAK-100 ゴム 640
■樹脂製ウレタンゴム
PNUK-100 ウレタン B/B入 150 153.0 32 12 144 115/80 80/45 11 680
PNUDK-100 ウレタン SUS入 680
PNUAK-100 ウレタン 100 102.0 620
■ナイロン
PK-100 ナイロン 120 122.4 35 12 144 115/80 80/45 11 600
PBK-100 ナイロン B/B入 180 183.6 660
PBDK-100 ナイロン SUS入 660
■MCナイロン
UWBK-100 MCナイロン B/B入 180 183.6 29 12 144 115/80 80/45 11 810
UWBDK-100 MCナイロン SUS入 810
UWAK-100 MCナイロン 760
UWBSK-100 MCナイロン B/B入 30 760
UWBSDK-100 MCナイロン SUS入 760

軸 受 無印 :滑り軸受け

B/B入:鋼板製ベアリング入り
SUS入:ステンレス製ベアリング入り

受注生産品です

Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:

https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf

2 reviews for Bánh xe cố định Ø100 (K-100) UKAI

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Bánh xe cố định Ø100 (K-100) UKAI”