Bảng quy đổi Nguyên vật liệu ASTM-JIS (ASTM bài 2)

Dưới đây là bảng quy đổi quy cách Nguyên vật liệu ASTM – JIS 

 

1,Bu lông, Ốc vít, Đai ốc  :

ASTM JIS ASTM JIS
Bolt Nut
A307-B SS400 A563-A SS400
A193-B7 SNB7 A194-2H S45C
A193-B5 SNB5 A194-Gr.3 SNB7
A193-B16 SNB16 A194-Gr.4
A320-L7 SNB7 A194-Gr.7 SNB7
A193-B6 SUS410 A194-Gr.6 SUS410
A193-B8(Class2) SUS304 A194-Gr.8 SUS304
A320-B8(Class2)
A193-B8(Class1)
A320-B8(Class1)
A193-B8M(Class2) SUS316 A194-Gr.8M SUS316
A320-B8M(Class2)
A193-B8M(Class1)
A320-B8M(Class1)
A193-B8C(Class1) SUS347 A194-Gr.8C SUS347
A320-B8C(Class1)
A193-B8T(Class1) SUS321 A194-Gr.8T SUS321
A320-B8T(Class1)
A453-660A SUH660 A453-660A SUH660
A453-660B A453-660B

 

2, Các loại Ống :

Loại NVL Tiêu chuẩn ASTM Tiêu chuẩn JIS
Ống thép
Cacbon
A135 Gr.A G 3454 STPG 370
A53 Gr.E-A
A135 Gr.B STPG 410
A53 Gr.E-B
A53 Type F G 3452 SGP
A106 Gr.A G 3456 STPT 370
Gr.B STPT 410
A333 Gr.1 G 3460 STPL 380
Gr.3 STPL 450
Ống Thép
Stanless
A312 Gr.TP304 G 3459 SUS 304TP
Gr.TP304L SUS 304LTP
Gr.TP316 SUS 316TP
Gr.TP316L SUS 316LTP

 

3, Nguyên liệu Rèn, Đúc :

Loại NVL Tiêu chuẩn ASTM Tiêu chuẩn JIS
A105 G 3201 SF 490A
G 3202 SFVC 2A
A181 Gr.Ⅰ G 4051 S25C (Forging)
Gr.Ⅱ S30C (Forging)
A350 Gr.LF2 G 3205 SFL2
A182 Gr.F1 G 3203 SFVA F1
Gr.F2 SFVA F2
A182 Gr.F304 G 3214 SUS F304
Gr.F316 SUS F316
Gr.F316L SUS F316L
Thép đúc A216 Gr.WCA G 5151 SCPH1
Gr.WCB SCPH2
A352 Gr.LCB G 5152 SCPL1
Stanless đúc A351 Gr.CF-8 G 5121 SCS13A
Gr.CF-8M SCS14A
Gr.CF-3M SCS16A
Gang A48 Class No.30 G 5501 FC 200
A126 Class B FC 200
A48 Class No.35 FC 250
A126 Class C FC 250
A197 G 5702 FCMB 270
A47M Gr.22010 FCMB 340
A47 Class 32510
A536 Gr.60-40-18 G 5502 FCD 400-15
Gr.65-45-12 FCD 450-10

 

4,Tấm , Tròn :

Loại NVL Tiêu chuẩn ASTM Tiêu chuẩn JIS
Tấm , Tròn A283 Gr.C G 3101 SS 400
Gr.D G 3101 SS 400
Tấm A109 G 3141 SPCC
Tấm Tròn Tấm :A167
Thanh : A276
Dây: A313
S30400
(TYPE 304)
Tấm :G4304
Thanh : G4303
Dây : G4308
SUS 304
S30403
(TYPE 304L)
SUS 304L
S31600
(TYPE 316)
SUS 316
S31603
(TYPE 316L)
SUS 316L
Thanh A576 Gr.1025 G 4051 S25C

 

5,Nhôm, Đồng :

Loại NVL Tiêu chuẩn ASTM Tiêu chuẩn JIS
Nhôm đúc B85 383 H 5302 ADC 12Z
B26 319.0(-) H 5202 AC 2B (AC 2A)
Hợp kim
nhôm
B221 6063 H 4100 A6063(S)
B221 6063 H 4040 A6063(BE)
Đồng B16 C36000 H 3250 C3604(B)
B150 C61900 H 3250 C6191B

 

Thông số ở bảng trên không chính xác 100%, mà chỉ mang tính tương đối .

 

 

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin tức liên quan