Vit chong trom sf01

SYSTEM 5 MACHINE SCREWS (SF01)
システム5 (SF01)

2.65 trên 5 dựa trên 281 bình chọn của khách hàng
(281 đánh giá của khách hàng)

Mô tả sản phẩm

 

sf-01a

 

– Không có lỗ ở đầu vít, có 5 mấu tròn nên dùng kìm không mở được
– Hãy sử dụng loại này nếu bạn cần một loại cỡ nhỏ trong sản phẩm chống trộm TRF
– Nguyên vật liệu :

  •    SUS304(A2) = Thép không gỉ
  •    SUS304(A2)-BK = Thép không gỉ oxi hóa đen bề mặt
  •    SUS304 (A2) – NY = Thép không gỉ gia công Nylok

– Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

 Size M2 M2.3 M2.5 M2.6
dk 4.5 4.5 5.5 5.5
k 1.45 1.45 2.02 2.02
Driver No SF2 SF2 SF3 SF3

 

Size Product Name Part No  Tool NO Packing
d L
M2 3 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010203 SF02 100本
M2 4 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010204 SF02 100本
M2 5 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010205 SF02 100本
M2 6 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010206 SF02 100本
M2 8 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010208 SF02 100本
M2 10 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010210 SF02 100本
M2 12 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010212 SF02 100本
M2 16 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF010216 SF02 100本
M2.3 3 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012303 SF02 100本
M2.3 4 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012304 SF02 100本
M2.3 5 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012305 SF02 100本
M2.3 6 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012306 SF02 100本
M2.3 8 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012308 SF02 100本
M2.3 10 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012310 SF02 100本
M2.3 12 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012312 SF02 100本
M2.3 16 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012316 SF02 100本
M2.5 3 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012503 SF03 100本
M2.5 4 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012504 SF03 100本
M2.5 5 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012505 SF03 100本
M2.5 6 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012506 SF03 100本
M2.5 8 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012508 SF03 100本
M2.5 10 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012510 SF03 100本
M2.5 12 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012512 SF03 100本
M2.5 16 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012516 SF03 100本
M2.5 20 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012520 SF03 100本
M2.6 3 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012603 SF03 100本
M2.6 4 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012604 SF03 100本
M2.6 5 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012605 SF03 100本
M2.6 6 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012606 SF03 100本
M2.6 8 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012608 SF03 100本
M2.6 10 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012610 SF03 100本
M2.6 12 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012612 SF03 100本
M2.6 16 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012616 SF03 100本
M2.6 20 システム5
SYSTEM 5 MACHINE SCREWS
SF012620 SF03 100本
  • SUS304(A2)-BK = Thép không gỉ oxi hóa đen bề mặt
 Size M2 M2.3 M2.5 M2.6 Đóng gói
L- 3 SF010203BK SF012303BK SF012503BK SF012603BK 100
L- 4 SF010204BK SF012304BK SF012504BK SF012604BK 100
L- 5 SF010205BK SF012305BK SF012505BK SF012605BK 100
L- 6 SF010206BK SF012306BK SF012506BK SF012606BK 100
L- 8 SF010208BK SF012308BK SF012508BK SF012608BK 100
L-10 SF010210BK SF012310BK SF012510BK SF012610BK 100
L-12 SF010212BK SF012312BK SF012512BK SF012612BK 100
L-16 SF010216BK SF012316BK SF012516BK SF012616BK 100
L-20 SF012520BK SF012620BK 100
  • SUS304 (A2) – NY = Thép không gỉ gia công Nylok
 Size M2 M2.3 M2.5 M2.6 Đóng gói
L- 3 SF010203NY SF012303NY SF012503NY SF012603NY 100
L- 4 SF010204NY SF012304NY SF012504NY SF012604NY 100
L- 5 SF010205NY SF012305NY SF012505NY SF012605NY 100
L- 6 SF010206NY SF012306NY SF012506NY SF012606NY 100
L- 8 SF010208NY SF012308NY SF012508NY SF012608NY 100
L-10 SF010210NY SF012310NY SF012510NY SF012610NY 100
L-12 SF010212NY SF012312NY SF012512NY SF012612NY 100
L-16 SF010216NY SF012316NY SF012516NY SF012616NY 100
L-20 SF012520NY SF012620NY 100

cataloge

281 reviews for SYSTEM 5 MACHINE SCREWS (SF01)
システム5 (SF01)

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SYSTEM 5 MACHINE SCREWS (SF01)
システム5 (SF01)”