TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀI CỦA REN LỬNG ( BU LÔNG LỤC GIÁC, LỤC GIÁC CHÌM …)
d=đường kính bu lông
b=chiều dài ren
L=chiều dài thân bu lông
Chiều dài | Công thức | Tham khảo |
Bu lông chiều dài nhỏ hơn 130mm | b= d x 2 + 6mm | Thường sẽ ko sản xuất theo độ dài này |
Bu lông chiều dài lớn hơn 130mm & nhỏ hơn 220 mm | b= d x 2 + 12mm | Chiều dài tiêu chuẩn |
Bu lông chiều dài Lớn hơn 220mm | b= d x 2 + 25mm | Chiều dài tiêu chuẩn |
Chiều dài tham khảo (hàng Thông dụng) | |||||||||||||||||||
d | M1.4 | M1.5 | M2 | M2.5 | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M24 | M30 | M36 | M42 |
b (L≤220) | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 20 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 60 | 72 | 84 | 96 |
b (L≥220) | 28 | 28 | 29 | 30 | 31 | 33 | 35 | 37 | 41 | 45 | 49 | 53 | 57 | 61 | 65 | 73 | 85 | 97 | 109 |
Chú ý: Chỉ số trên chỉ mang tính chất tham khảo tùy theo nhà sản xuất có thể dài hơn hoặc ngắn hơn .
Ví dụ :
M12 x 140 Chiều dài ren b = 12 x 2+12 = 36mm
M12 x 240 Chiều dài ren b = 12 x 2+25 = 49mm