Mô tả sản phẩm
サイズ | 品 番 | 車輪仕様 | 軸受 | 最大荷重 | タイヤ 幅 |
シャフト 径 |
取付 高さ |
トップ プレート |
取付穴 ピッチ |
取付 穴径 |
偏心 | 自重 | ||
(daN) | (kgf) | R | D | H1 | F1/F2 | P1/P2 | d | E | (g) | |||||
65 ★ |
RGNJM-65 CP | 強化ナイロン | B/B入 | 300 | 306.0 | 38 | 12 | 92 | 90/90 | 71/71 | 10.5 | 35 | 1,070 | |
RFJM-65 CP | ウレタン | B/B入 | 170 | 173.4 | 34 | 1,250 | ||||||||
RRJM-65 CP | MCナイロン | B/B入 | 300 | 306.0 | 1,030 |
Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:
https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf
2 reviews for Bánh xe xoay Ø65 (JM-65) UKAI
Chưa có đánh giá nào.