Mô tả sản phẩm
サイズ | 品 番 | 車輪仕様 | 軸受 | 最大荷重 | タイヤ 幅 |
シャフト 径 |
取付 高さ |
トップ プレート |
取付穴 ピッチ |
取付 穴径 |
偏心 | 自重 | ||
(daN) | (kgf) | R | D | H1 | F1/F2 | P1/P2 | d | E | (g) | |||||
50 | RGNJM-50 CP | 強化ナイロン | B/B入 | 200 | 204.0 | 28 | 10 | 72 | 65/65 | 50/50 | 6.2 | 25 | 420 | |
RRJM-50 CP | MCナイロン | B/B入 | 27 | 420 | ||||||||||
SUIJM-50 CP | ウレタン | B/B入 | 80 | 81.6 | 20.5 | 450 | ||||||||
FJM-50 CP | 鉄製 | B/B入 | 100 | 102.0 | 27 | 630 | ||||||||
FAJM-50 CP | 鉄製 | 60 | 61.2 | 700 |
Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:
https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf
2 reviews for Bánh xe xoay Ø50 (JM-50) UKAI
Chưa có đánh giá nào.