Mô tả sản phẩm
– Chốt ở giữa hình sao, nên tuốc-nơ-vít hình sao bình thường không thể mở được
– Khi vặn, mo-men xoắn được truyền tối đa,nên làm việc rất dễ dàng
– Nguyên vật liệu :
- ZP3 = Thép mạ kẽm Cr3+
- ZP3NY = Thép mạ kẽm Cr3+ gia công Nylok
– Để biết thêm chi tiết ZP3NY = Thép mạ kẽm Cr3+ gia công Nylok vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Size | M2 | M2.6 | M3 | M4 |
dk | 3.5 | 4.5 | 5.5 | 7 |
k | 1.3 | 1.7 | 2 | 2.6 |
Flat seat size | 5×0.3 | 6.5×0.5 | 7×0.5 | 9×0.8 |
Driver No | T6 | T8 | T10 | T20 |
Size | Product Name | Part No | Tool No | Packing | |
---|---|---|---|---|---|
d | L | ||||
M2 | 5 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250205 | TX06 | 100本 |
M2 | 6 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250206 | TX06 | 100本 |
M2 | 8 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250208 | TX06 | 100本 |
M2.6 | 5 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX252605 | TX08 | 100本 |
M2.6 | 6 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX252606 | TX08 | 100本 |
M2.6 | 8 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX252608 | TX08 | 100本 |
M3 | 6 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250306 | TX10 | 100本 |
M3 | 8 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250308 | TX10 | 100本 |
M3 | 10 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250310 | TX10 | 100本 |
M4 | 8 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250408 | TX20 | 100本 |
M4 | 10 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250410 | TX20 | 100本 |
M4 | 12 | ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W
PIN-PAN HEAD 6-LOBE MACHINE SCREWS with RW& SW |
TX250412 | TX20 | 100本 |
2 reviews for PIN-PAN HEAD 6-LOBE SCREWS with RW& SW(TX25)
ピン・ナベ 6-ロブ 小ねじ SW+W(TX25)
Chưa có đánh giá nào.