Tiêu chuẩn bước ren của hàng Tapping

Tapping loại 1 ( Ren A)

Đường kính Bước ren P (Số bước ren)/inch
M2 0.794 32
M2.3 0.974 32
M2.5 0.907 28
M2.6 0.907 28
M3 1.058 24
M3.5 1.411 18
M4 1.588 16
M4.5 1.814 14
M5 2.117 12
M6 2.540 10

P=25.4/÷Số bước ren

Tapping loại 2 ,loại 4 (ren B0, B1, AB)

Đường kính Bước ren P (Số bước ren)/inch
M2 0.635 40
M2.3 0.794 32
M2.5 0.907 28
M2.6 0.907 28
M3 1.058 24
M3.5 1.270 20
M4 1.411 18
M4.5 1.588 16
M5 1.588 16
M6 1.814 14

P=25.4/÷Số bước ren

Tapping loại 3 (ren C0, C1)

Đường kính Bước ren P
M2 0.40
M2.3 0.40
M2.5 0.45
M2.6 0.45
M3 0.50
M3.5 0.60
M4 0.70
M4.5 0.75
M5 0.80
M6 1.00

Tap Type  S type

Đường kính Bước ren P
M2 0.40
M2.3 0.40
M2.6 0.45
M3 0.50
M3.5 0.60
M4 0.70
M5 0.80

Tap Type  C type

Đường kính Bước ren P (Số bước ren)/inch
M2 0.40
M2.3 0.40
M2.5 0.45
M2.6 0.45
M3 0.50
M3.5 0.60
M4 0.70
M5 0.80
M6 1.00

Tap Type  B type

Đường kính bước ren P (Số bước ren)/inch
M2 0.635 40
M2.3 0.794 32
M2.6 0.907 28
M3 1.058 24
M3.5 1.270 20
M4 1.411 18
M5 1.588 16

P=25.4/÷Số bước ren

Tap Type  P type

Đường kính Bước ren P (Số bước ren)/inch
M2 0.794 32
M2.3 0.907 28
M2.6 1.058 24
M3 1.270 20
M3.5 1.411 18
M4 1.588 16
M5 1.814 14

P=25.4/÷Số bước ren

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin tức liên quan