Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø200 (KABZ-200)

Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø200 (KABZ-200) UKAI

4 trên 5 dựa trên 1 bình chọn của khách hàng
(1 đánh giá của khách hàng)

Mô tả sản phẩm

サイズ 品   番 車輪仕様 軸受 最大荷重 タイヤ
シャフト
取付
高さ
トップ
プレート
取付穴
ピッチ
取付
穴径
自重
(daN) (kgf) R D H1 F1/F2 P1/P2 d (g)
200 ■ナイロン
PKABZ-200 ナイロン 250 255.0 45 20 250 151/102 112/63 11 2,520
PBKABZ-200 ナイロン B/B入 400 408.0 2,730
PBDKABZ-200 ナイロン SUS入 2,730
■樹脂製ゴム
PNKABZ-200 ゴム B/B入 220 224.4 42 20 250 151/102 112/63 11 2,800
PNDKABZ-200 ゴム SUS入 2,800
PNAKABZ-200 ゴム 160 163.2 2,630
■樹脂製ウレタンゴム
PNUKABZ-200 ウレタン B/B入 350 357.0 42 20 250 151/102 112/63 11 2,670
PNUDKABZ-200 ウレタン SUS入 2,670
PNUAKABZ-200 ウレタン 250 255.0 2,500
■MCナイロン
UWBKABZ-200 MCナイロン B/B入 500 510.0 42 20 250 151/102 112/63 11 3,680
UWBDKABZ-200 MCナイロン SUS入 3,680
UWAKABZ-200 MCナイロン 3,530
UWBSKABZ-200 MCナイロン B/B入 34 3,140
UWBSDKABZ-200 MCナイロン SUS入 3,140
■鋼板製ゴム 車輪本体は、ステンレス製ではありません。
SKABZ-200 ゴム B/B入 250 255.0 45 20 250 151/102 112/63 11 3,450
SRKABZ-200 赤ゴム B/B入 200 204.0 3,450
SHKABZ-200 高反発ゴム B/B入 250 255.0 3,450
CRKABZ-200 耐熱ゴム B/B入 3,530
■鋼板製ウレタンゴム 車輪本体は、ステンレス製ではありません。
SUIKABZ-200 ウレタン B/B入 400 408.0 42 20 250 151/102 112/63 11 3,620
SUWKABZ-200  ウレタン ラジアル
B/B入
3,330
SUIEKABZ-200 帯電防止ウレタン B/B入 3,620

Để tìm hiểu thêm về các loại bánh xe UKAI, vui lòng vào đây:

https://azumavietnam.com/userdata/655/wp-content/uploads/2018/04/cataloge-banh-xe.pdf

1 review for Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø200 (KABZ-200) UKAI

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Bánh xe cố định, có phanh, Inox Ø200 (KABZ-200) UKAI”